Thông số kỹ thuật Oppo A94 5G

Oppo A94 5G

  • Phát hành 2021, Tháng Năm 03
    173g, 7.8mm (độ dày)
    Android 11, ColorOS 11.1
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.43"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Dimensity 800U 5G
  • 4310mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Tư 16
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Năm 03
Tổng thể Kích thước 160.1 x 73.4 x 7.8 mm (6.30 x 2.89 x 0.31 in)
Khối lượng 173 g (6.10 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, 430 nits (typ), 800 nits (peak)
Kích thước 6.43 inches, 99.8 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, ColorOS 11.1
Chipset MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm)
CPU Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC3
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
Camera sau Quad 48 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 16mm, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS, HDR
Camera trước Single 16 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4310 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 30W
Quick Charge
Power Delivery
Thông tin chung Màu sắc Fluid Black, Space Silver, Cosmo Blue
Models CPH2211
Giá € 258.00 / £ 261.14