Thông số kỹ thuật Oppo A93 5G

Oppo A93 5G

  • Phát hành 2021, Tháng Một 20
    188g, 8.4mm (độ dày)
    Android 11, ColorOS 11.1
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 480 5G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Một 14
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Một 20
Tổng thể Kích thước 162.9 x 74.7 x 8.4 mm (6.41 x 2.94 x 0.33 in)
Khối lượng 188 g (6.63 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, ColorOS 11.1
Chipset Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460)
GPU Adreno 619
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Aurora
Models PCGM00, PEHM00
Giá About 260 EUR