Thông số kỹ thuật Oppo A92

Oppo A92

  • Phát hành 2020, Tháng Năm 09
    192g, 8.9mm (độ dày)
    Android 10, ColorOS 7.1
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 665
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - Southeast Asia
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 04
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 09
Tổng thể Kích thước 162 x 75.5 x 8.9 mm (6.38 x 2.97 x 0.35 in)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 480 nits (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, ColorOS 7.1
Chipset Qualcomm SM6125 Snapdragon 665 (11 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 48 MP, f/1.7, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (depth)
2 MP B/W, f/2.4
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, (wide), 1/3.06, 1.0µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Twilight Black, Stream White, Aurora Purple
Models CPH2059
Giá About 250 EUR