Thông số kỹ thuật Oppo A83

Oppo A83

  • Phát hành 2018, Tháng Một
    143g, 7.7mm (độ dày)
    Android 7.1, ColorOS 3.2
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.7"
    720x1440 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2-4GB RAM
    Helio P23
  • 3180mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA - China
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - India, Thailand, Pakistan
  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - China
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India, Thailand
  1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China (A83t)
  1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41 - Pakistan
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Một
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Một
Tổng thể Kích thước 150.5 x 73.1 x 7.7 mm (5.93 x 2.88 x 0.30 in)
Khối lượng 143 g (5.04 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.7 inches, 83.8 cm2 (~76.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~282 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 7.1 (Nougat), ColorOS 3.2
Chipset Mediatek MT6763T Helio P23 (16 nm)
CPU Octa-core 2.5 GHz Cortex-A53
GPU Mali-G71 MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.2
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3180 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Gold, Black, Red, Blue
Models CPH1729, CPH1827
Giá About 200 EUR