Thông số kỹ thuật Oppo A7n

Oppo A7n

  • Phát hành 2019, Tháng Năm
    170g, 8.2mm (độ dày)
    Android 8.1, ColorOS 5.2
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.2"
    720x1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Helio P35
  • 4230mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Tư
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 155.9 x 75.4 x 8.2 mm (6.14 x 2.97 x 0.32 in)
Khối lượng 170 g (6.00 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại S-IPS LCD
Kích thước 6.2 inches, 95.9 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~271 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), ColorOS 5.2
Chipset Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
CPU Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, AF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features HDR
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4230 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Green
Models PCDM00, PCDT00
Giá About 200 EUR