Thông số kỹ thuật Oppo A71 (2018)

Oppo A71 (2018)

  • Phát hành 2018, Tháng Hai
    137g, 7.6mm (độ dày)
    Android 7.1, , ColorOS 3.2
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Snapdragon 450
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G UMTS 900 / 2100 / 850
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
  1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Hai
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Hai
Tổng thể Kích thước 148.1 x 73.8 x 7.6 mm (5.83 x 2.91 x 0.30 in)
Khối lượng 137 g (4.83 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~282 ppi density)
Nền tảng OS Android 7.1 (Nougat), , ColorOS 3.2
Chipset Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
CPU Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 506
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, PDAF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.4, 1/4", 1.4µm
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Gold, Black, Rose Gold
Models CPH1801
Giá About 130 EUR