Thông số kỹ thuật Oppo A59

Oppo A59

  • Phát hành 2016, Tháng Sáu
    160g, 7.4mm (độ dày)
    Android 5.1, ColorOS 3
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    MT6750
  • 3075mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 - A59m
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  TD-SCDMA
  CDMA2000 1xEV-DO - A59m
Băng tầng 4G 3, 7, 38, 39, 40, 41 - A59t
  1, 3, 5, 38, 39, 40, 41 - A59m
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Sáu. Released 2016, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 154.5 x 76 x 7.4 mm (6.08 x 2.99 x 0.29 in)
Khối lượng 160 g (5.64 oz)
SIM Hybrid Dual SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop), ColorOS 3
Chipset Mediatek MT6750 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T860MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.0, PDAF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.2, 1/3.2", 1.4µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3075 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Gold, Rose Gold
Giá About 290 EUR