Thông số kỹ thuật Oppo A57e

Oppo A57e

  • Phát hành 2022, Tháng Tám 31
    187g, 8mm (độ dày)
    Android 12, ColorOS 12.1
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.56"
    720x1612 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Helio G35
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Tám 31
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Tám 31
Tổng thể Kích thước 163.7 x 75 x 8 mm (6.44 x 2.95 x 0.31 in)
Khối lượng 187 g (6.60 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP5X (dust), IPX4 (water) resistance
Màn hình Loại IPS LCD, 600 nits
Kích thước 6.56 inches, 103.4 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, ColorOS 12.1
Chipset MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.06", 1.12µm, AF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4", 1.12µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth Yes
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W, 50% in 30 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Glowing Black, Glowing Green
Models CPH2387
Giá About 180 EUR