Thông số kỹ thuật Oppo A57

Oppo A57

  • Phát hành 2016, Tháng Mười Hai
    147g, 7.7mm (độ dày)
    Android 6, ColorOS 3
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 435
  • 2900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

GLOBAL

INDIA

VIETNAM

AUSTRALIA

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Mười Một. Released 2016, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 149.1 x 72.9 x 7.7 mm (5.87 x 2.87 x 0.30 in)
Khối lượng 147 g (5.19 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), aluminum back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~282 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 6 (Marshmallow), ColorOS 3
Chipset Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 (28 nm)
CPU Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 505
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, PDAF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2900 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Gold, Rose Gold
Models CPH1701, A57
Giá About 200 EUR