Thông số kỹ thuật Oppo A55 5G

Oppo A55 5G

  • Phát hành 2021, Tháng Một 25
    186g, 8.4mm (độ dày)
    Android 11, ColorOS 11.1
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    720x1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4-8GB RAM
    Dimensity 700 5G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 28, 41, 77, 78
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Một 25
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Một 25
Tổng thể Kích thước 163.9 x 75.7 x 8.4 mm (6.45 x 2.98 x 0.33 in)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 480 nits (peak)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, ColorOS 11.1
Chipset MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
Camera sau Triple 13 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/3.06", 1.12µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, Gold
Models PEMM00, PEMM20, PEMT00, PEMT20
Giá About 200 EUR