Thông số kỹ thuật Oppo A53s
- Phát hành 2020, Tháng Mười 17
186g, 8.4mm (độ dày)
Android 10, ColorOS 7.2
128GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 6.5"
720x1600 pixels
- 13MP
1080p
- 4GB RAM
Snapdragon 460
- 5000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Version 1, Version 3 |
| HSDPA 850 / 900 / 2100 - Version 2 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - Version 1 |
| 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - Version 2 |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 - Version 3 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Mười 12 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười 17 |
Tổng thể | Kích thước | 163.9 x 75.1 x 8.4 mm (6.45 x 2.96 x 0.33 in) |
Khối lượng | 186 g (6.56 oz) |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ) |
Kích thước | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 10, ColorOS 7.2 |
Chipset | Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 240 & 4x1.6 GHz Kryo 240) |
GPU | Adreno 610 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM |
| UFS 2.1 (single lane) |
Camera sau | Triple | 13 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/3.06", 1.12µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, (wide) |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W |
Thông tin chung | Màu sắc | Electric Black, Fancy Blue |
Models | CPH2139, CPH2135 |
SAR | 0.77 W/kg (head) 0.97 W/kg (body) |
Giá | $ 395.00 / € 154.00 / £ 234.45 |