Thông số kỹ thuật Oppo A53 5G

Oppo A53 5G

  • Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 21
    175g, 7.9mm (độ dày)
    Android 10, ColorOS 7.2
    128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.5"
    1080x2400 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 4-8GB RAM
    Dimensity 720 5G
  • 4040mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA)
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Mười Hai 18
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 21
Tổng thể Kích thước 162.2 x 75 x 7.9 mm (6.39 x 2.95 x 0.31 in)
Khối lượng 175 g (6.17 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, ColorOS 7.2
Chipset MediaTek MT6853V Dimensity 720 5G (7 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC3
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 16 MP, f/2.2, (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4040 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Green, Purple
Models PECM30, PECT30
Giá About 160 EUR