Thông số kỹ thuật Oppo A53 (2015)
- Phát hành 2015, Tháng Mười Hai
165g, 7.4mm (độ dày)
Android 5.1, ColorOS 2.1
16GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
720x1280 pixels
- 13MP
1080p
- 2GB RAM
Snapdragon 616
- 3075mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| TD-SCDMA |
Băng tầng 4G | 1, 3, 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Mười Một. Released 2015, Tháng Mười Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 153 x 77 x 7.4 mm (6.02 x 3.03 x 0.29 in) |
Khối lượng | 165 g (5.82 oz) |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.1 (Lollipop), ColorOS 2.1 |
Chipset | Qualcomm MSM8939v2 Snapdragon 616 (28 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53) |
GPU | Adreno 405 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 13 MP, AF |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3075 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | White/Gold |
Giá | About 200 EUR |