Thông số kỹ thuật Oppo A5 (AX5)

Oppo A5 (AX5)

  • Phát hành 2018, Tháng Bảy
    168g, 8.2mm (độ dày)
    Android 8.1, ColorOS 5.1
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.2"
    720x1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Snapdragon 450
  • 4230mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
  1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Bảy
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Bảy
Tổng thể Kích thước 156.2 x 75.6 x 8.2 mm (6.15 x 2.98 x 0.32 in)
Khối lượng 168 g (5.93 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.2 inches, 95.9 cm2 (~81.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~271 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), ColorOS 5.1
Chipset Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
CPU Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 506
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, AF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.2
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass - India only
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4230 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Blue, Pink, Red
Models CPH1809, CPH1851, PBAM00, PBAT00, PBBM30
Giá About 230 EUR