Thông số kỹ thuật Oppo A3x 4G

Oppo A3x 4G

  • Phát hành 2024, Tháng Tám 20
    186g, 7.7mm (độ dày)
    Android 14, ColorOS 14
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.67"
    720x1604 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 4-8GB RAM
    Snapdragon 6s 4G Gen1
  • 5100mAh
    45W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - version 1
  HSDPA 850 / 900 / 2100 - version 2
  HSDPA 900 / 2100 - version 3, version 4
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 26, 28, 38, 40, 41, 66 - version 1
  1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - version 2
  1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - version 3
  1, 3, 5, 8, 40 - version 4
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2024, Tháng Tám 20
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2024, Tháng Tám 20
Tổng thể Kích thước 165.8 x 76.1 x 7.7 mm (6.53 x 3.00 x 0.30 in)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
SIM Nano-SIM + Nano-SIM
 IP54 dust protected and water resistant (water splashes)
MIL-STD-810H compliant*
* does not guarantee ruggedness or use in extreme conditions
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 1000 nits (HBM)
Kích thước 6.67 inches, 107.2 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1604 pixels, 20:9 ratio (~264 ppi density)
Chất liệu Panda glass
Nền tảng OS Android 14, ColorOS 14
Chipset Qualcomm SM-6115 Snapdragon 6s 4G Gen1 (11 nm)
CPU Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 8 MP, f/2.0, (wide), PDAF
Auxiliary lens
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
Positioning GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
NFC No
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0, OTG
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại 5100 mAh
Sạc 45W wired, PD2.0, PPS, 50% in 30 min
Thông tin chung Màu sắc Nebula Red, Ocean Blue
Models CPH2641