Thông số kỹ thuật Oppo A39

Oppo A39

  • Phát hành 2017, Tháng Ba
    147g, 7.7mm (độ dày)
    Android 5.1, ColorOS 3
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    MT6750
  • 2900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
  1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Ba
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Ba
Tổng thể Kích thước 149.1 x 72.9 x 7.7 mm (5.87 x 2.87 x 0.30 in)
Khối lượng 147 g (5.19 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), aluminum/plastic back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~282 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop), ColorOS 3
Chipset Mediatek MT6750 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T860MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, 1/3", AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.4, 1/4", 1.4µm
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2900 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Gold, Rose Gold
Models CPH1605
Giá About 150 EUR