Thông số kỹ thuật Oppo A31 (2015)
- Phát hành 2015, Tháng Tư 17
135g, 8mm (độ dày)
Android 4.4
8GB lưu trữ, microSDXC - 4.5"
480x854 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
Snapdragon 410
- 2000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | TD-SCDMA |
Băng tầng 4G | 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | TD-SCDMA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Tư. Released 2015, Tháng Tư 17 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 131.9 x 65.5 x 8 mm (5.19 x 2.58 x 0.31 in) |
Khối lượng | 135 g (4.76 oz) |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~64.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4 (KitKat) |
Chipset | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 306 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2000 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 240 h |
Talk time | Up to 7 h |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Blue |
Giá | About 150 EUR |