Thông số kỹ thuật Oppo A31
- Phát hành 2020, Tháng Hai 14
180g, 8.3mm (độ dày)
Android 9.0, ColorOS 6.1
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.5"
720x1600 pixels
- 12MP
1080p
- 4/6GB RAM
MT6765V
- 4230mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 - International |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 38, 41, 66 - USA |
| 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India |
| 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41 - Asia |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Hai 13 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Hai 14 |
Tổng thể | Kích thước | 163.9 x 75.5 x 8.3 mm (6.45 x 2.97 x 0.33 in) |
Khối lượng | 180 g (6.35 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 480 nits (typ) |
Kích thước | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie), ColorOS 6.1 |
Chipset | Mediatek MT6765V/CB Helio P35 (12nm) |
CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) |
GPU | PowerVR GE8320 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Triple | 12 MP, f/1.8, (wide), 1/2.86", 1.25µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4230 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Fantasy White, Mystery Black, Lake Green |
Models | CPH2015, CPH2073, CPH2081, CPH2029, CPH2031 |
Giá | ₹ 12,990 / Rp 2,599,000 |