Thông số kỹ thuật Oppo A3

Oppo A3

  • Phát hành 2018, Tháng Năm
    159g, 7.8mm (độ dày)
    Android 8.1, ColorOS 5
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.2"
    1080x2280 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Helio P60
  • 3400mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
  1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat13 600/100 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Tư
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 156 x 75.3 x 7.8 mm (6.14 x 2.96 x 0.31 in)
Khối lượng 159 g (5.61 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.2 inches, 96.9 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~405 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), ColorOS 5
Chipset Mediatek MT6771 Helio P60 (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G72 MP3
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 16 MP, f/1.8, PDAF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.2
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3400 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Knight Black, Soybean Meal, Stardust Silver, Garnet Red
Models PADM00, CPH1837, PADT00
Giá About 330 EUR