Thông số kỹ thuật Oppo A1k

Oppo A1k

  • Phát hành 2019, Tháng Năm
    170g, 8.4mm (độ dày)
    Android 9.0, ColorOS 6
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.1"
    720x1560 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Helio P22
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Tư
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 154.5 x 73.8 x 8.4 mm (6.08 x 2.91 x 0.33 in)
Khối lượng 170 g (6.00 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.1 inches, 91.3 cm2 (~80.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~282 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), ColorOS 6
Chipset Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm)
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, f/2.2, 1/3.2", 1.4µm, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.0, 1/5", 1.12µm
Features HDR
Video 720p
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Red
Models CPH1923
Giá About 100 EUR