Thông số kỹ thuật Oppo A16K

Oppo A16K

  • Phát hành 2021, Tháng Mười Một 08
    175g, 7.9mm (độ dày)
    Android 11, ColorOS 11.1
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.52"
    720x1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3-8GB RAM
    Helio G35
  • 4230mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Mười Một 08
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Mười Một 08
Tổng thể Kích thước 164 x 75.4 x 7.9 mm (6.46 x 2.97 x 0.31 in)
Khối lượng 175 g (6.17 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 480 nits (typ)
Kích thước 6.52 inches, 102.6 cm2 (~83.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 11, ColorOS 11.1
Chipset MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, PDAF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.4, 27mm (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio Unspecified
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4230 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue
Models CPH2349
Giá ₹ 9,990