Thông số kỹ thuật Oppo A12

Oppo A12

  • Phát hành 2020, Tháng Tư 20
    165g, 8.3mm (độ dày)
    Android 9.0, ColorOS 6.1
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.22"
    720x1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Helio P35
  • 4230mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Tư 20
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tư 20
Tổng thể Kích thước 155.9 x 75.5 x 8.3 mm (6.14 x 2.97 x 0.33 in)
Khối lượng 165 g (5.82 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 450 nits (typ)
Kích thước 6.22 inches, 96.6 cm2 (~82.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~270 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), ColorOS 6.1
Chipset Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
CPU Octa-core (4x2.35 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.1", 1.12µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.0, 1/5", 1.12µm
Features HDR
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4230 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Blue, Black
Models CPH2083, CPH2077
Giá $ 535.00 / € 169.00 / ₹ 9,980 / Rp 1,550,000