Thông số kỹ thuật Oppo A11s

Oppo A11s

  • Phát hành 2021, Tháng Mười Hai 27
    186g, 8.4mm (độ dày)
    Android 10, ColorOS 7.2
    128GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    720x1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4/8GB RAM
    Snapdragon 460
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Mười Hai 27
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Mười Hai 27
Tổng thể Kích thước 163.9 x 75.1 x 8.4 mm (6.45 x 2.96 x 0.33 in)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, ColorOS 7.2
Chipset Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm)
CPU Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 240 & 4x1.6 GHz Kryo 240)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 13 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/3.06", 1.12µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Gray, White
Giá About 140 EUR