Thông số kỹ thuật Oppo A1
- Phát hành 2018, Tháng Tư
143g, 7.7mm (độ dày)
Android 7.1.1, ColorOS 3.2
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 5.7"
720x1440 pixels
- 13MP
1080p
- 3/4GB RAM
Helio P23
- 3180mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| | CDMA 800 & TD-SCDMA |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
| Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Ba |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Tư |
| Tổng thể | Kích thước | 150.5 x 73.1 x 7.7 mm (5.93 x 2.88 x 0.30 in) |
| Khối lượng | 143 g (5.04 oz) |
| SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | S-IPS LCD |
| Kích thước | 5.7 inches, 83.8 cm2 (~76.2% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~282 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
| Nền tảng | OS | Android 7.1.1 (Nougat), ColorOS 3.2 |
| Chipset | Mediatek MT6763T Helio P23 (16 nm) |
| CPU | Octa-core 2.5 GHz Cortex-A53 |
| GPU | Mali-G71 MP1 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM |
| | eMMC 5.1 |
| Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, PDAF |
| Features | LED flash, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 8 MP, f/2.2 |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3180 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Deep sea blue, Cherry red, Pearl white |
| Giá | About 150 EUR |