Thông số kỹ thuật Nokia XR20

Nokia XR20

  • Phát hành 2021, Tháng Tám 04
    248g, 10.6mm (độ dày)
    Android 11
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.67"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 480 5G
  • 4630mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71
Băng tầng 5G 2, 5, 25, 38, 41, 48, 66, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Bảy 27
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tám 04
Tổng thể Kích thước 171.6 x 81.5 x 10.6 mm (6.76 x 3.21 x 0.42 in)
Khối lượng 248 g (8.75 oz)
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 60 min)
Drop-to-concrete resistance from up to 1.8 m
MIL-STD-810H compliant
Màn hình Loại IPS LCD, 550 nits
Kích thước 6.67 inches, 107.4 cm2 (~76.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass Victus
Nền tảng OS Android 11
Chipset Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460)
GPU Adreno 619
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
Camera sau Dual 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.25", 0.8µm, PDAF
13 MP, f/2.4, 123˚ (ultrawide), 1/3.0", 1.12µm
Features Zeiss optics, Dual-LED dual-tone flash, second LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0 (wide), 1/4.0", 1.12µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX Adaptive
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
NFC Yes
Radio Unspecified
USB USB Type-C 3.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Po 4630 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Fast wireless charging 15W
Thông tin chung Màu sắc Ultra Blue, Granite Gray
Models TA-1368, TA-1362
SAR EU 1.13 W/kg (head)     1.43 W/kg (body)    
Giá $ 635.00 / € 405.44 / £ 308.00 / ₹ 46,999