Thông số kỹ thuật Nokia XL
- Phát hành 2014, Tháng Năm
190g, 10.9mm (độ dày)
Android 4.1.2, X platform 1
4GB 768MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 5.0"
480x800 pixels
- 5MP
480p
- 768MB RAM
Snapdragon S4 Play
- 2000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
| GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Hai. Released 2014, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 141.4 x 77.7 x 10.9 mm, 109 cc (5.57 x 3.06 x 0.43 in) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 71.2 cm2 (~64.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~187 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.1.2 (Jelly Bean), X platform 1 |
Chipset | Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play |
CPU | Dual-core 1.0 GHz Cortex-A5 |
GPU | Adreno 203 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 768MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, f/2.8, 32mm (standard), 1/4.0", AF |
Features | LED flash, panorama |
Video | 480p@30fps |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | Stereo FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2000 mAh, removable (BN-02) |
Stand-by | Up to 720 h |
Talk time | Up to 16 h (2G) / Up to 13 h (3G) |
Music play | Up to 37 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Bright green, orange, cyan, yellow, black, white |
SAR | 0.89 W/kg (head) 1.07 W/kg (body) |
SAR EU | 0.67 W/kg (head) |
Giá | About 100 EUR |
Kiểm tra | Display | Contrast ratio: 874:1 (nominal), 1.204 (sunlight) |
Camera | Photo |
Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 65dB / Ring 76dB |
Battery life | |