Thông số kỹ thuật Nokia X7-00

Nokia X7-00

  • Phát hành 2011, Tháng Sáu
    146g, 11.9mm (độ dày)
    Symbian Anna, up to Nokia Belle OS
    256MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.0"
    360x640 pixels
  • 8MP
    720p
  • 256MB RAM
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Tư. Released 2011, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 119.7 x 62.8 x 11.9 mm, 85 cc (4.71 x 2.47 x 0.47 in)
Khối lượng 146 g (5.15 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 4.0 inches, 44.1 cm2 (~58.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~184 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Symbian Anna, upgradable to Nokia Belle OS
CPU 680 MHz ARM 11
GPU Broadcom BCM2727
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 8 GB included
Bộ nhớ trong 256MB RAM, 1GB ROM
Camera sau Single 8 MP
Features Dual-LED flash
Video 720p@25fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 Stainless steel panels
MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player
Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Adobe Reader
Voice memo/dial/command
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-5K)
Stand-by Up to 450 h (2G) / Up to 450 h (3G)
Talk time Up to 6 h 30 min (2G) / Up to 4 h 30 min (3G)
Music play Up to 50 h
Thông tin chung Màu sắc Dark steel, Silver steel
SAR EU 0.61 W/kg (head)    
Giá About 180 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 61dB / Ring 80dB
Audio quality Noise -88.9dB / Crosstalk -89.1dB