Thông số kỹ thuật Nokia X6 16GB (2010)

Nokia X6 16GB (2010)

  • Phát hành 2010, Tháng Hai
    122g, 13.8mm (độ dày)
    Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
    16GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 3.2"
    360x640 pixels
  • 5MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1320mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100 - excl. Lat. America & Brazil
  HSDPA 850 / 1900 / 2100 - USA
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Một. Released 2010, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 111 x 51 x 13.8 mm (4.37 x 2.01 x 0.54 in)
Khối lượng 122 g (4.30 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.2 inches, 28.2 cm2 (~49.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~229 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
CPU 434 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 128MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, Dual-LED flash, video light
Video 480p@30fps
Camera trước  
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Ovi Maps 3.0
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Organizer
Photo/video editor
Voice command/dial
TV-out
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1320 mAh battery (BL-5J)
Stand-by Up to 420 h (2G) / Up to 450 h (3G)
Talk time Up to 11 h 30 min (2G) / Up to 6 h (3G)
Music play Up to 35 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Pink on White, Yellow on White
SAR 1.31 W/kg (head)     1.13 W/kg (body)    
SAR EU 1.11 W/kg (head)    
Giá About 130 EUR