Thông số kỹ thuật Nokia X5 TD-SCDMA

Nokia X5 TD-SCDMA

  • Phát hành 2010, Tháng Bảy
    120g, 14.7mm (độ dày)
    Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
    256MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
  • 950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G TD-SCDMA
Tốc độ TD-SCDMA
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Tư. Released 2010, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113 x 49.8 x 14.7 mm (4.45 x 1.96 x 0.58 in)
Khối lượng 120 g (4.23 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass
Nền tảng OS Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 256MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Dual-LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 MP4/H.263/WMV player
MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-5F)
Stand-by Up to 165 h (2G) / Up to 190 h (3G)
Talk time Up to 7 h 40 min (2G) / Up to 4 h 40 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.73 W/kg (head)     0.80 W/kg (body)    
SAR EU 0.73 W/kg (head)