Thông số kỹ thuật Nokia X5-01

Nokia X5-01

  • Phát hành 2010, Tháng Chín
    129g, 16.9mm (độ dày)
    Symbian OS 9.3, Series 60 v3.2 UI
    200MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.36"
    320x240 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
  • 950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
  HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Sáu. Released 2010, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 74.3 x 66.4 x 16.9 mm, 76 cc (2.93 x 2.61 x 0.67 in)
Khối lượng 129 g (4.55 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.36 inches, 17.2 cm2 (~35.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~169 ppi density)
Nền tảng OS Symbian OS 9.3, Series 60 v3.2 UI
CPU 600 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Bộ nhớ trong 200MB
Camera sau Single 5 MP
Features LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 Comes with music in selected markets
MP4/H.264 player
MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-5F)
Stand-by Up to 384 h (2G) / Up to 384 h (3G)
Talk time Up to 5 h (2G) / Up to 3 h 30 min (3G)
Music play Up to 24 h
Thông tin chung Màu sắc Pink, Azure, Graphite Black, Yellow Green, Purple
SAR 1.13 W/kg (head)     0.88 W/kg (body)    
SAR EU 0.73 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 77dB / Noise 66dB / Ring 82dB
Audio quality Noise -90.1dB / Crosstalk -91.6dB