Thông số kỹ thuật Nokia X30
- Phát hành 2022, Tháng Chín 21
185g, 8mm (độ dày)
Android 12
128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 6.43"
1080x2400 pixels
- 50MP
1080p
- 6/8GB RAM
Snapdragon 695 5G
- 4200mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 32, 38, 39, 40, 41 |
Băng tầng 5G | 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA/Sub6 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Chín 01 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Chín 21 |
Tổng thể | Kích thước | 158.9 x 73.9 x 8 mm (6.26 x 2.91 x 0.31 in) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass Victus), aluminum frame, plastic back |
SIM | Single SIM (Nano-SIM or eSIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins) |
Màn hình | Loại | AMOLED, 90Hz, 450 nits (typ), 700 nits (peak) |
Kích thước | 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass Victus |
Nền tảng | OS | Android 12 |
Chipset | Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
CPU | Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) |
GPU | Adreno 619 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM |
| UFS 2.2 - 128GB UFS 3.0 - 256GB |
Camera sau | Dual | 50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 123˚ (ultrawide), 1/3.06" |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30/60fps |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.4, (wide), 1/3.06", 1.0µm |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | Yes |
Infrared port | Yes |
Radio | Unspecified |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4200 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 33W USB Power Delivery 3.0 |
Thông tin chung | Màu sắc | Cloudy Blue, Ice White |
Giá | $ 605.00 / € 501.65 |