Thông số kỹ thuật Nokia X3-02 Touch and Type

Nokia X3-02 Touch and Type

  • Phát hành 2010, Tháng Chín
    77.4g, 9.6mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    256MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Tám. Released 2010, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106.2 x 48.4 x 9.6 mm, 45.3 cc (4.18 x 1.91 x 0.38 in)
Khối lượng 77.4 g (2.72 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~34.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng CPU 1.0 GHz (RM-775) / 680 MHz (RM-639)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 256MB ROM, 128MB RAM (RM-775), 128MB ROM, 64MB RAM (RM-639)
Camera sau Single 5 MP
Video 480p@30fps (RM-775 model)
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 Dedicated music key
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 Facebook, Twitter applications
XviD/MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4S)
Stand-by Up to 408 h (2G) / Up to 408 h (3G)
Talk time Up to 5 h 20 min (2G) / Up to 3 h 30 min (3G)
Music play Up to 28 h
Thông tin chung Màu sắc White Silver, Dark Metal, Petrol Blue, Pink, Lilac
SAR 0.90 W/kg (head)     0.52 W/kg (body)    
SAR EU 0.98 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 75dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -63.2dB / Crosstalk -61.0dB