Thông số kỹ thuật Nokia X20

Nokia X20

  • Phát hành 2021, Tháng Năm 12
    220g, 9.1mm (độ dày)
    Android 11, up to Android 12
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.67"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    1080p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 480 5G
  • 4470mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 66, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 2, 3, 5, 7, 28, 38, 41, 66, 78 SA/NSA/Sub6
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Tư 08
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Năm 12
Tổng thể Kích thước 168.9 x 79.7 x 9.1 mm (6.65 x 3.14 x 0.36 in)
Khối lượng 220 g (7.76 oz)
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 450 nits (typ)
Kích thước 6.67 inches, 107.4 cm2 (~79.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 11, upgradable to Android 12
Chipset Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460)
GPU Adreno 619
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
Camera sau Quad 64 MP, (wide), PDAF
5 MP, (ultrawide)
2 MP, (macro)
2 MP, (depth)
Features Zeiss optics, LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30/60fps
Camera trước Single 32 MP, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 4470 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Midnight Sun, Nordic Blue
Models TA-1341, TA-1344
SAR 1.04 W/kg (head)     0.62 W/kg (body)    
SAR EU 0.51 W/kg (head)     1.29 W/kg (body)    
Giá $ 355.00 / € 295.62 / £ 274.99