Thông số kỹ thuật Nokia X2 Dual SIM

Nokia X2 Dual SIM

  • Phát hành 2014, Tháng Bảy
    150g, 11.1mm (độ dày)
    Android 4.3, X platform 2
    4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.3"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    Snapdragon 200
  • 1800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Sáu. Released 2014, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 121.7 x 68.3 x 11.1 mm, 87.4 cc (4.79 x 2.69 x 0.44 in)
Khối lượng 150 g (5.29 oz)
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.3 inches, 52.6 cm2 (~63.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~217 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass
 ClearBlack display
Nền tảng OS Android 4.3 (Jelly Bean), X platform 2
Chipset Qualcomm Snapdragon 200 (28 nm)
CPU Dual-core 1.2 GHz Cortex-A7
GPU Adreno 302
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 5 MP, 1/4.0", AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video 480p
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1800 mAh, removable (BV-5S)
Stand-by Up to 552 h
Talk time Up to 10 h (2G) / Up to 13 h (3G)
Music play Up to 86 h
Thông tin chung Màu sắc Glossy green, orange black, yellow, white, matt dark grey
Models NokiaX2DS
SAR 0.99 W/kg (head)     0.53 W/kg (body)    
SAR EU 0.81 W/kg (head)     0.78 W/kg (body)    
Giá About 90 EUR