Thông số kỹ thuật Nokia X2-01

Nokia X2-01

  • Phát hành 2011, Tháng Một
    107.5g, 14.3mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    55MB 64MB RAM 128MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    320x240 pixels
  • 0.3MP
    240p
  • 64MB RAM
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Yes
EDGE Class 32
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Mười Một. Released 2011, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 119.4 x 59.8 x 14.3 mm, 86.6 cc (4.70 x 2.35 x 0.56 in)
Khối lượng 107.5 g (3.77 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~25.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
 Dedicated music key
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 55MB 64MB RAM 128MB ROM
Camera sau Single VGA
Video 320p@24fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera Mini)
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/WMA/AAC player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 480 h
Talk time Up to 4 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Red, DeepGrey, Silver, Lilac, Azure
SAR 1.04 W/kg (head)     1.00 W/kg (body)    
SAR EU 1.00 W/kg (head)    
Giá About 50 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 70dB / Noise 65dB / Ring 71dB
Audio quality Noise -83.8B / Crosstalk -83.8dB