Thông số kỹ thuật Nokia X10
- Phát hành 2021, Tháng Sáu 07
210g, 9.1mm (độ dày)
Android 11, up to Android 12
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.67"
1080x2400 pixels
- 48MP
1080p
- 4/6GB RAM
Snapdragon 480 5G
- 4470mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 |
Băng tầng 5G | 1, 3, 5, 7, 28, 31, 41, 78 SA/NSA/Sub6 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Tư 08 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Sáu 07 |
Tổng thể | Kích thước | 168.9 x 79.7 x 9.1 mm (6.65 x 3.14 x 0.36 in) |
Khối lượng | 210 g (7.41 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Splash protection |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 450 nits (typ) |
Kích thước | 6.67 inches, 107.4 cm2 (~79.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 11, upgradable to Android 12 |
Chipset | Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm) |
CPU | Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460) |
GPU | Adreno 619 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
Camera sau | Quad | 48 MP, (wide), PDAF 5 MP, (ultrawide) 2 MP, (macro) 2 MP, (depth) |
Features | Zeiss optics, LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4470 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W |
Thông tin chung | Màu sắc | Forest, Snow |
Models | TA-1350, TA-1332 |
SAR EU | 0.51 W/kg (head) 1.29 W/kg (body) |
Giá | $ 399.00 / € 236.00 / £ 216.66 |