Thông số kỹ thuật Nokia X1-01

Nokia X1-01

  • Phát hành 2011, Tháng Sáu
    91.1g, 16mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    microSDHC slot
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 1320mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1
  GSM 900 / 1800 - SIM 2
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Năm. Released 2011, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112.2 x 47.3 x 16 mm, 73.2 cc (4.42 x 1.86 x 0.63 in)
Khối lượng 91.1 g (3.21 oz)
SIM Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
 Flashlight
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~19.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
 Dedicated music keys
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 500 entries
Call records Yes
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser No
Games Yes
Java No
 MP3 player
Organizer
Speaking clock
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1320 mAh battery (BL-5J)
Stand-by Up to 1032 h
Talk time Up to 13 h
Music play Up to 36 h
Thông tin chung Màu sắc Red, Dark Grey, Ocean Blue, Orange, White
SAR EU 1.28 W/kg (head)    
Giá About 30 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 78dB / Noise 73dB / Ring 79dB