Thông số kỹ thuật Nokia X1-00

Nokia X1-00

  • Phát hành 2011, Tháng Năm
    91.1g, 16mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    microSDHC slot
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 1320mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Ba. Released 2011, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112.2 x 47.3 x 16 mm, 73.2 cc (4.42 x 1.86 x 0.63 in)
Khối lượng 91.1 g (3.21 oz)
SIM Mini-SIM
 Flashlight
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~19.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
 Dedicated music keys
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 500 entries
Call records Yes
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser No
Games Yes
Java No
 MP3 player
Organizer
Speaking clock
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1320 mAh battery (BL-5J)
Stand-by Up to 1466 h
Talk time Up to 13 h
Music play Up to 38 h
Thông tin chung Màu sắc Orange, Ocean blue, dark gray
SAR 1.01 W/kg (head)     0.61 W/kg (body)    
SAR EU 1.28 W/kg (head)    
Giá About 40 EUR