Thông số kỹ thuật Nokia X+
- Phát hành 2014, Tháng Năm
128.7g, 10.4mm (độ dày)
Android 4.1.2, X platform 1
4GB 768MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 3MP
480p
- 768MB RAM
Snapdragon S4 Play
- 1500mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
| GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Hai. Released 2014, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 115.5 x 63 x 10.4 mm, 73.2 cc (4.55 x 2.48 x 0.41 in) |
Khối lượng | 128.7 g (4.52 oz) |
SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~62.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.1.2 (Jelly Bean), X platform 1 |
Chipset | Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play |
CPU | Dual-core 1.0 GHz Cortex-A5 |
GPU | Adreno 203 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot), 4 GB included |
Bộ nhớ trong | 4GB 768MB RAM |
Camera sau | Single | 3.15 MP, 1/5.0" |
Features | Panorama |
Video | 480p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | Stereo FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1500 mAh, removable (BN-01) |
Stand-by | Up to 408 h |
Talk time | Up to 13 h 20 min (2G) / Up to 10 h 30 min (3G) |
Music play | Up to 26 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Bright green, bright red, cyan, yellow, black, white |
SAR | 1.30 W/kg (head) 1.37 W/kg (body) |
SAR EU | 0.93 W/kg (head) 0.75 W/kg (body) |
Giá | About 120 EUR |