Thông số kỹ thuật Nokia X

Nokia X

  • Phát hành 2014, Tháng Ba
    128.7g, 10.4mm (độ dày)
    Android 4.1.2, X platform 1.1
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 3MP
    480p
  • 512MB RAM
    Snapdragon S4 Play
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Hai. Released 2014, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 115.5 x 63 x 10.4 mm, 73.2 cc (4.55 x 2.48 x 0.41 in)
Khối lượng 128.7 g (4.52 oz)
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~62.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.1.2 (Jelly Bean), X platform 1.1
Chipset Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play
CPU Dual-core 1.0 GHz Cortex-A5
GPU Adreno 203
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP, 1/5.0"
Video 480p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio Stereo FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1500 mAh, removable (BN-01)
Stand-by Up to 408 h
Talk time Up to 13 h 20 min (2G) / Up to 10 h 30 min (3G)
Music play Up to 26 h
Thông tin chung Màu sắc Bright green, bright red, cyan, yellow, black, white
SAR 1.30 W/kg (head)     1.44 W/kg (body)    
SAR EU 1.14 W/kg (head)     0.90 W/kg (body)    
Giá About 100 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 637:1 (nominal), 1.291 (sunlight)
Camera Photo
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Battery life
Endurance rating 38h