Thông số kỹ thuật Nokia T7

Nokia T7

  • Phát hành 2011, Q3
    134, 12.8mm (độ dày)
    Symbian^3, up to Nokia Belle OS
    290MB 256MB RAM 1GB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.5"
    360x640 pixels
  • 8MP
    720p
  • 256MB RAM
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G TD-SCDMA
  TD-SCDMA
Tốc độ HSPA
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Sáu. Released 2011, Q3
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113.5 x 59 x 12.8 mm, 80 cc (4.47 x 2.32 x 0.50 in)
Khối lượng 134 (4.73 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 3.5 inches, 33.8 cm2 (~50.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~210 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
 ClearBlack display
Nền tảng OS Symbian^3, upgradable to Nokia Belle OS
CPU 680 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 290MB 256MB RAM 1GB ROM
Camera sau Single 8 MP
Features Dual-LED flash
Video 720p@25fps, 720p@30fps (via SW update)
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Ovi Maps
Radio Stereo FM radio, RDS; FM transmitter
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 Anodized aluminum casing
TV Out with composite
MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264/WMV player
Voice command/dial
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Video/photo editor
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4D)
Stand-by Up to 360 h (2G) / Up to 360 h (3G)
Talk time Up to 5 h 20 min (2G) / Up to 7 h 45 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, Lime
SAR 0.77 W/kg (head)     0.80 W/kg (body)    
SAR EU 0.97 W/kg (head)    
Giá About 240 EUR