Thông số kỹ thuật Nokia T10

Nokia T10

  • Phát hành 2022, Tháng Tám 20
    375g, 9mm (độ dày)
    Android 12
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 8.0"
    800x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Unisoc T606
  • 5250mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Bảy 12
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Tám 20
Tổng thể Kích thước 208 x 123.2 x 9 mm (8.19 x 4.85 x 0.35 in)
Khối lượng 375 g (13.23 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Nano-SIM
 Splash resistant
Màn hình Loại IPS LCD, 360 nits (typ), 450 nits (peak)
Kích thước 8.0 inches, 185.6 cm2 (~72.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~189 ppi density)
Nền tảng OS Android 12
Chipset Unisoc T606 (12 nm)
CPU Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A75 & 6x1.6 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MP1
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
Camera sau Single 8 MP, 1/4.0", 1.12µm, AF
Features LED flash
Video 1080p
Camera trước Single 2 MP, 1/5.0", 1.65µm
Video 720p
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 5250 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Ocean Blue
Giá About 160 EUR