Thông số kỹ thuật Nokia N97

Nokia N97

  • Phát hành 2009, Tháng Sáu
    150g, 15.9mm (độ dày)
    Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
    32GB lưu trữ, microSDHC
  • 3.5"
    360x640 pixels
  • 5MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 / 2100 - American version
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Mười Một. Released 2009, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 117.2 x 55.3 x 15.9 mm, 88 cc (4.61 x 2.18 x 0.63 in)
Khối lượng 150 g (5.29 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 16M colors
Kích thước 3.5 inches, 33.8 cm2 (~52.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~210 ppi density)
 Handwriting recognition
Nền tảng OS Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
CPU 434 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 128MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash, video light
Video 480p@30fps
Camera trước Single
Video VGA@15fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Radio Stereo FM radio, RDS; FM transmitter
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 1500 mAh battery (BP-4L)
Stand-by Up to 432 h (2G) / 408 h (3G)
Talk time Up to 9 h 30 min (2G) / Up to 6 h (3G)
Music play Up to 40 h
Thông tin chung Màu sắc White, Black
SAR 0.90 W/kg (head)     1.25 W/kg (body)    
SAR EU 0.67 W/kg (head)    
Giá About 140 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 72dB / Noise 67dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -90.7dB / Crosstalk -89.5dB