Thông số kỹ thuật Nokia N96

Nokia N96

  • Phát hành 2008, Tháng Chín
    125g, 18mm (độ dày)
    Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2
    16GB lưu trữ, microSDHC
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 - American version
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Hai. Released 2008, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 103 x 55 x 18 mm, 92 cc (4.06 x 2.17 x 0.71 in)
Khối lượng 125 g (4.41 oz)
SIM Mini-SIM
 Dual slide design
Built-in kickstand
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~42.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
Nền tảng OS Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2
CPU 264 MHz Dual ARM 9
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 128MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration, MP3, WAV ringtones
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS reader
 DVB-H TV broadcast receiver
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
TV-out
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Predictive text input
Push to talk
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-5F)
Stand-by Up to 220 h (2G) / 192 h (3G)
Talk time Up to 3 h 40 min (2G) / 2 h 36 min (3G)
Music play Up to 14 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Silver, Quartz
SAR 0.68 W/kg (head)     0.89 W/kg (body)    
SAR EU 0.82 W/kg (head)    
Giá About 220 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 73dB / Noise 76dB / Ring 78dB
Audio quality Noise -90.6dB / Crosstalk -73.5dB