Thông số kỹ thuật Nokia N95

Nokia N95

  • Phát hành 2007, Tháng Ba
    120g, 21mm (độ dày)
    Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1
    160MB 64MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.6"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  • 64MB RAM
  • 950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
  HSDPA 850 / 1900 - American version
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Chín. Released 2007, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 99 x 53 x 21 mm, 90 cc (3.90 x 2.09 x 0.83 in)
Khối lượng 120 g (4.23 oz)
SIM Mini-SIM
 Dual slide design
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.6 inches, 40 x 53 mm, 20.9 cm2 (~39.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~154 ppi density)
Nền tảng OS Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1
CPU 332 MHz Dual ARM 11
GPU 3D Graphics HW Accelerator
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 128 MB included
Bộ nhớ trong 160MB 64MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single QVGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic MP3 ringtones
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB miniUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
TV-out
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Predictive text input
Push to talk
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-5F)
Stand-by Up to 220 h (2G) / 192 h (3G)
Talk time Up to 6 h 30 min (2G) / 2 h 42 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Silver, Plum, Black, Pink, Red
SAR 0.79 W/kg (head)     0.76 W/kg (body)    
SAR EU 0.50 W/kg (head)    
Giá About 210 EUR