Thông số kỹ thuật Nokia N93i

Nokia N93i

  • Phát hành 2007, Tháng Một
    163g, 25mm (độ dày)
    Symbian OS 9.1, S60 3rd edition
    50MB 64MB RAM lưu trữ, miniSD slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 3MP
    480p
  • 64MB RAM
  • 950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 58 x 25 mm, 115 cc (4.25 x 2.28 x 0.98 in)
Khối lượng 163 g (5.75 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 36 x 48 mm, 17.8 cm2 (~28.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
 Second 65K colors OLED display (128 x 36 pixels)
Twist and rotating screen
Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian OS 9.1, S60 3rd edition
CPU 332 MHz Dual ARM 11
GPU 3D Graphics HW Accelerator
Bộ nhớ Thẻ nhớ miniSD
Bộ nhớ trong 50MB 64MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP, 3x optical zoom, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single CIF videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11b/g
Bluetooth 2.0, A2DP (latest firmware only)
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Video download
UPnP technology
Push to talk
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Predictive text input
TV-out
Voice command/memo
Organizer
Printing
Photo/video editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-5F)
Stand-by Up to 280 h (2G) / 216 h (3G)
Talk time Up to 3 h 30 min (2G) / 3 h 18 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Silver, Black
SAR 0.37 W/kg (head)     0.53 W/kg (body)    
SAR EU 0.65 W/kg (head)    
Giá About 340 EUR