Thông số kỹ thuật Nokia N93

Nokia N93

  • Phát hành 2006, Tháng Tư
    180g, 28.2mm (độ dày)
    Symbian OS 9.1, S60 3rd edition
    50MB 64MB RAM lưu trữ, miniSD slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 3MP
    480p
  • 64MB RAM
  • 1100mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 118 x 55.5 x 28.2 mm, 133 cc (4.65 x 2.19 x 1.11 in)
Khối lượng 180 g (6.35 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 36 x 48 mm, 17.8 cm2 (~27.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
 Second 65K colors display (128 x 36 pixels)
Twist and rotating screen
Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian OS 9.1, S60 3rd edition
CPU 332 MHz Dual ARM 11
GPU 3D Graphics HW Accelerator
Bộ nhớ Thẻ nhớ miniSD, 128 MB included
Bộ nhớ trong 50MB 64MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP, 3x optical zoom, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single CIF videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11b/g
Bluetooth 2.0
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Video download
UPnP technology
Push to talk
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Predictive text input
TV-out
Voice command/memo
Organizer
Printing
Photo/video editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 1100 mAh battery (BP-6M)
Stand-by Up to 240 h (2G) / 240 h (3G)
Talk time Up to 5 h (2G) / 3 h 42 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, Silver
SAR 0.69 W/kg (head)     1.23 W/kg (body)    
SAR EU 0.54 W/kg (head)    
Giá About 440 EUR