Thông số kỹ thuật Nokia N92

Nokia N92

  • Phát hành 2005, Q4
    191g, 24.8mm (độ dày)
    Symbian, Series 60 UI
    40MB 64MB RAM lưu trữ, miniSD slot
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  • 64MB RAM
  • 1500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2005, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107.4 x 58.2 x 24.8 mm, 136 cc (4.23 x 2.29 x 0.98 in)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.8 inches, 42 x 57 mm, 24.3 cm2 (~38.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
 Second external display 65K colors, (128x36 pixels), 1 inch
Nền tảng OS Symbian, Series 60 UI
CPU 268 MHz Dual ARM 9
Bộ nhớ Thẻ nhớ miniSD, up to 2 GB
Bộ nhớ trong 40MB 64MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video CIF
Camera trước   CIF videocall camera
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Downloadable polyphonic, monophonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11b/g
Bluetooth Yes
GPS No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Organizer
Voice recorder
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 1500 mAh battery
Stand-by Up to 216 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR 0.24 W/kg (head)     0.60 W/kg (body)    
SAR EU 0.92 W/kg (head)    
Giá About 420 EUR