Thông số kỹ thuật Nokia N900

Nokia N900

  • Phát hành 2009, Tháng Mười Một
    181g, 18mm (độ dày)
    Maemo 5
    32GB lưu trữ, microSDHC
  • 3.5"
    800x480 pixels
  • 5MP
    480p
  • 256MB RAM
    TI OMAP 3430
  • 1320mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1700 / 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Tám. Released 2009, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 110.9 x 59.8 x 18 mm, 113 cc (4.37 x 2.35 x 0.71 in)
Khối lượng 181 g (6.38 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 65K colors
Kích thước 3.5 inches, 34.9 cm2 (~52.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 480 pixels, 5:3 ratio (~267 ppi density)
Nền tảng OS Maemo 5
Chipset TI OMAP 3430
CPU 600 MHz Cortex-A8
GPU PowerVR SGX530
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 256MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, Dual-LED flash
Video 480p@25fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Ovi Maps
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio (via third party software); FM transmitter
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Browser xHTML, HTML, Adobe Flash
 MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
WMV/RealVideo/MP4/AVI/XviD/DivX player
TV-out
PDF document viewer
Photo editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1320 mAh battery (BL-5J)
Stand-by Up to 278 h (2G) / Up to 250 h (3G)
Talk time Up to 6 h 30 min (2G) / Up to 4 h 30 min (3G)
Music play Up to 24 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.92 W/kg (head)     0.82 W/kg (body)    
SAR EU 0.80 W/kg (head)    
Giá About 160 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 70dB
Audio quality Noise -93.7dB / Crosstalk -86.9dB