Thông số kỹ thuật Nokia N90

Nokia N90

  • Phát hành 2005, Q2
    173g, 24mm (độ dày)
    Symbian OS 8.1a , Series 60 UI
    31MB lưu trữ, RS-DV-MMC slot
  • 2.1"
    352x416 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
    TI OMAP 1710
  • 760mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2005, Q2
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112 x 51 x 24 mm (4.41 x 2.01 x 0.94 in)
Khối lượng 173 g (6.10 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~24.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 352 x 416 pixels (~259 ppi density)
 Second external TFT, 65K colors display (128 x 128 pixels)
90 deg rotating screen
5-way navigation key
Side joystick
Nền tảng OS Symbian OS 8.1a , Series 60 UI
Chipset TI OMAP 1710
CPU 220 MHz ARM926EJ-S
Bộ nhớ Thẻ nhớ RS-DV-MMC, 64 MB included
Bộ nhớ trong 31MB
Camera sau Single 2 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Downloadable polyphonic, monophonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2
GPS No
Radio No
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Push to talk
Video download
MP3/AAC/MP4 player
Predictive text input
Voice command/memo
Organizer
Printing
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-5B)
Stand-by Up to 290 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR 0.22 W/kg (head)     0.54 W/kg (body)    
SAR EU 0.29 W/kg (head)    
Giá About 250 EUR